Vietnamese Meaning of machinations
âm mưu
Other Vietnamese words related to âm mưu
- âm mưu
- mưu đồ
- lô đất
- kế hoạch
- thiết kế
- Manipulation
- chiến lược
- ngụy biện
- mưu mẹo
- thủ đoạn
- âm mưu
- Cấu kết
- sự thông đồng
- liên bang
- thông đồng
- mưu kế
- chứng cứ chống âm mưu
- phản thuyết âm mưu
- phản âm mưu
- che đậy
- tránh né tránh
- bản thảo
- Bẫy (số nhiều)
- mánh khoé
- Mặt bằng tầng
- cơ động
- chương trình
- vợt
- mưu kế
- hệ thống
- mánh khóe
Nearest Words of machinations
- machinator => kẻ chủ mưu
- machine => Máy móc
- machine bolt => Bu lông máy
- machine code => Mã máy
- machine gun => Súng máy
- machine gunner => xạ thủ súng máy
- machine language => ngôn ngữ máy tính
- machine operation => Vận hành máy
- machine politician => Nhà chính trị máy móc
- machine readable => Có thể đọc bằng máy
Definitions and Meaning of machinations in English
machinations
a scheming or crafty action or artful design intended to accomplish some usually evil end, an act of machinating
FAQs About the word machinations
âm mưu
a scheming or crafty action or artful design intended to accomplish some usually evil end, an act of machinating
âm mưu,mưu đồ,lô đất,kế hoạch,thiết kế,Manipulation,chiến lược,ngụy biện,mưu mẹo,thủ đoạn
No antonyms found.
machination => Mưu đồ, machinating => mưu mô, machinated => mưu mô, machinate => mưu đồ, machinal => máy móc,