Vietnamese Meaning of contrivances
mưu kế
Other Vietnamese words related to mưu kế
Nearest Words of contrivances
Definitions and Meaning of contrivances in English
contrivances
an artificial arrangement or development, something (as a scheme or mechanical device) produced with skill and cleverness, the act or faculty of contriving, a thing contrived, a mechanical device
FAQs About the word contrivances
mưu kế
an artificial arrangement or development, something (as a scheme or mechanical device) produced with skill and cleverness, the act or faculty of contriving, a t
đồ vật tiện ích,phụ kiện,đồ điện gia dụng,mánh khoé,dụng cụ,phát minh,mũi khoan,cơ chế,công cụ,phụ kiện
Bản sao giấy than,bản sao,bản sao,Kẻ lừa đảo,trùng lặp,bản sao,Bản fax,sự bắt chước,bản sao,tái sản xuất
contributions => đóng góp, contributing (to) => đóng góp (vào), contributes (to) => góp phần vào, contributes => đóng góp, contributed (to) => góp phần (cho),