FAQs About the word controverts

tranh cãi

to dispute or oppose by reasoning, to engage in controversy

cho rằng,cãi nhau,cuộc chiến,cãi nhau,ẩu đả,đụng độ,Chủ trương,Tranh luận,thảo luận,tranh chấp

chấp nhận,sự đồng ý,sự ưng thuận,Hòa hợp

controverting => gây tranh cãi, controvertible => Gây tranh cãi, controverted => gây tranh cãi, controversies => tranh cãi, controls => điều khiển,