Vietnamese Meaning of machine tool
Máy công cụ
Other Vietnamese words related to Máy công cụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of machine tool
- machine stitch => Mũi khâu máy
- machine shop => xưởng cơ khí
- machine screw => Ốc vít máy
- machine rifle => Súng máy
- machine readable dictionary => Từ điển đọc được bằng máy
- machine readable => Có thể đọc bằng máy
- machine politician => Nhà chính trị máy móc
- machine operation => Vận hành máy
- machine language => ngôn ngữ máy tính
- machine gunner => xạ thủ súng máy
- machine translation => Dịch máy
- machine wash => giặt máy
- machine-accessible => có thể truy cập được bằng máy
- machine-controlled => điều khiển bằng máy
- machined => được gia công
- machine-displayable text => Văn bản hiển thị qua máy
- machine-driven => được máy móc điều khiển
- machinelike => như máy móc
- machine-made => máy làm
- machine-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy
Definitions and Meaning of machine tool in English
machine tool (n)
a powered machine for cutting or shaping or finishing metals or other materials
FAQs About the word machine tool
Máy công cụ
a powered machine for cutting or shaping or finishing metals or other materials
No synonyms found.
No antonyms found.
machine stitch => Mũi khâu máy, machine shop => xưởng cơ khí, machine screw => Ốc vít máy, machine rifle => Súng máy, machine readable dictionary => Từ điển đọc được bằng máy,