Vietnamese Meaning of machine-accessible
có thể truy cập được bằng máy
Other Vietnamese words related to có thể truy cập được bằng máy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of machine-accessible
- machine wash => giặt máy
- machine translation => Dịch máy
- machine tool => Máy công cụ
- machine stitch => Mũi khâu máy
- machine shop => xưởng cơ khí
- machine screw => Ốc vít máy
- machine rifle => Súng máy
- machine readable dictionary => Từ điển đọc được bằng máy
- machine readable => Có thể đọc bằng máy
- machine politician => Nhà chính trị máy móc
- machine-controlled => điều khiển bằng máy
- machined => được gia công
- machine-displayable text => Văn bản hiển thị qua máy
- machine-driven => được máy móc điều khiển
- machinelike => như máy móc
- machine-made => máy làm
- machine-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy
- machiner => Người chế tạo máy
- machine-readable text => Văn bản máy đọc được
- machinery => máy móc
Definitions and Meaning of machine-accessible in English
machine-accessible (s)
stored in, controlled by, or in direct communication with a central computer
FAQs About the word machine-accessible
có thể truy cập được bằng máy
stored in, controlled by, or in direct communication with a central computer
No synonyms found.
No antonyms found.
machine wash => giặt máy, machine translation => Dịch máy, machine tool => Máy công cụ, machine stitch => Mũi khâu máy, machine shop => xưởng cơ khí,