Vietnamese Meaning of leaguering
leaguering
Other Vietnamese words related to leaguering
Nearest Words of leaguering
- leaguered => bị bao vây
- leafs => Lá
- leafing (through) => lật
- leafed (through) => lật (qua)
- leaf (through) => Qua chiếc lá
- leads one up the garden path => Dẫn ai đó đi vào đường mòn trong vườn
- leads one down the garden path => đưa ai đó vào đường cùng
- leads => khách hàng tiềm năng
- lead-pipe cinch => Ống chì
- leadoff => tiền trạm
- leagues => giải đấu
- leak (out) => rò rỉ (ra ngoài)
- leakers => Rò rỉ
- leaks => rò rỉ
- lean (on or against) => tựa
- lean (toward or towards) => Gầy (về phía hoặc về phía)
- leaned (on or against) => dựa vào (hoặc dựa vào)
- leaned (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
- leaning (on or against) => dựa (vào hoặc dựa vào)
- leaning (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
Definitions and Meaning of leaguering in English
leaguering
siege, a military camp, a member of a league, besiege, beleaguer
FAQs About the word leaguering
Definition not available
siege, a military camp, a member of a league, besiege, beleaguer
tấn công,Đang vây hãm,Phong tỏa,tấn công,bao vây,chặn,cắt,bao vây,đầu tư,bao vây
giải phóng,giải phóng,Giải phóng,cứu hộ,giải phóng
leaguered => bị bao vây, leafs => Lá, leafing (through) => lật, leafed (through) => lật (qua), leaf (through) => Qua chiếc lá,