Vietnamese Meaning of laureated
được trao giải
Other Vietnamese words related to được trao giải
Nearest Words of laureated
- laureateship => người chiến thắng
- laureating => người được trao giải
- laureation => Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
- laurel => nguyệt quế
- laurel and hardy => Laurel và Hardy
- laurel cherry => anh đào nguyệt quế
- laurel family => Họ Long não
- laurel oak => Cây sồi nguyệt quế
- laurel sumac => Cây sumac
- laurel willow => Liễu nguyệt quế
Definitions and Meaning of laureated in English
laureated (imp. & p. p.)
of Laureate
FAQs About the word laureated
được trao giải
of Laureate
được thừa nhận,vỗ tay.,ăn mừng,Vỗ tay tán thưởng,ca ngợi,khen ngợi,Chào,được khen,chào đón,khen ngợi
bị phỉ báng,mất uy tín,ô nhục,ô nhục,rít lên,khiêm tốn,làm nhục,vu khống,hổ thẹn,phỉ báng
laureate => người đoạt giải, laurate => nguyệt quế, laurasia => Laurasia, lauraceous => nguyệt quế, lauraceae => Họ Long não,