Vietnamese Meaning of laureation
Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
Other Vietnamese words related to Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laureation
- laurel => nguyệt quế
- laurel and hardy => Laurel và Hardy
- laurel cherry => anh đào nguyệt quế
- laurel family => Họ Long não
- laurel oak => Cây sồi nguyệt quế
- laurel sumac => Cây sumac
- laurel willow => Liễu nguyệt quế
- laurel wreath => vòng nguyệt quế
- laureled => đội vòng nguyệt quế
- laurelled => được trao vương miện nguyệt quế
Definitions and Meaning of laureation in English
laureation (n.)
The act of crowning with laurel; the act of conferring an academic degree, or honorary title.
FAQs About the word laureation
Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
The act of crowning with laurel; the act of conferring an academic degree, or honorary title.
No synonyms found.
No antonyms found.
laureating => người được trao giải, laureateship => người chiến thắng, laureated => được trao giải, laureate => người đoạt giải, laurate => nguyệt quế,