Vietnamese Meaning of laurel family
Họ Long não
Other Vietnamese words related to Họ Long não
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laurel family
- laurel cherry => anh đào nguyệt quế
- laurel and hardy => Laurel và Hardy
- laurel => nguyệt quế
- laureation => Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
- laureating => người được trao giải
- laureateship => người chiến thắng
- laureated => được trao giải
- laureate => người đoạt giải
- laurate => nguyệt quế
- laurasia => Laurasia
- laurel oak => Cây sồi nguyệt quế
- laurel sumac => Cây sumac
- laurel willow => Liễu nguyệt quế
- laurel wreath => vòng nguyệt quế
- laureled => đội vòng nguyệt quế
- laurelled => được trao vương miện nguyệt quế
- laurels => nguyệt quế
- laurel-tree => Cây nguyệt quế
- laurelwood => nguyệt quế
- laurence olivier => Laurence Olivier
Definitions and Meaning of laurel family in English
laurel family (n)
a family of Lauraceae
FAQs About the word laurel family
Họ Long não
a family of Lauraceae
No synonyms found.
No antonyms found.
laurel cherry => anh đào nguyệt quế, laurel and hardy => Laurel và Hardy, laurel => nguyệt quế, laureation => Buổi lễ trao bằng tiến sĩ, laureating => người được trao giải,