Vietnamese Meaning of laurel wreath
vòng nguyệt quế
Other Vietnamese words related to vòng nguyệt quế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laurel wreath
- laurel willow => Liễu nguyệt quế
- laurel sumac => Cây sumac
- laurel oak => Cây sồi nguyệt quế
- laurel family => Họ Long não
- laurel cherry => anh đào nguyệt quế
- laurel and hardy => Laurel và Hardy
- laurel => nguyệt quế
- laureation => Buổi lễ trao bằng tiến sĩ
- laureating => người được trao giải
- laureateship => người chiến thắng
- laureled => đội vòng nguyệt quế
- laurelled => được trao vương miện nguyệt quế
- laurels => nguyệt quế
- laurel-tree => Cây nguyệt quế
- laurelwood => nguyệt quế
- laurence olivier => Laurence Olivier
- laurence stephen lowry => Laurence Stephen Lowry
- laurence sterne => Laurence Sterne
- laurens => Laurens
- laurentian => Lauren
Definitions and Meaning of laurel wreath in English
laurel wreath (n)
an award for winning a championship or commemorating some other event
(antiquity) a wreath of laurel foliage worn on the head as an emblem of victory
FAQs About the word laurel wreath
vòng nguyệt quế
an award for winning a championship or commemorating some other event, (antiquity) a wreath of laurel foliage worn on the head as an emblem of victory
No synonyms found.
No antonyms found.
laurel willow => Liễu nguyệt quế, laurel sumac => Cây sumac, laurel oak => Cây sồi nguyệt quế, laurel family => Họ Long não, laurel cherry => anh đào nguyệt quế,