Vietnamese Meaning of keelhaul
keelhaul
Other Vietnamese words related to keelhaul
- lỗi
- bài giảng
- Cảnh cáo
- mắng mỏ
- cảnh cáo
- Tưới
- la mắng
- mắng
- Gọi xuống
- trừng phạt
- trừng phạt
- quở trách
- chỉ trích
- Ăn mặc giản dị
- lỗi
- lột da
- búa
- hàm
- chỉ trích
- chỉ trích
- tấn công
- chế nhạo
- giẻ rách
- giá
- Trách mắng
- đầu trách
- điểm
- Thực hiện nhiệm vụ
- mắng
- ray (bên hoặc đối diện)
- càu nhàu về (ai đó)
- mắng mỏ
- (mắng)
- khiển trách
- Lạm dụng
- coi thường
- vụ nổ
- kiểm duyệt
- mắng
- lên án
- đóng đinh vào cây thập tự giá
- lên án
- dis
- coi thường
- khinh thường
- lột da
- bài thuyết trình
- gõ
- Đòn roi
- chảo
- đặt xuống
- Trách móc
- Phê bình
- mắng
- sự chế giễu
- chế nhạo
- thái độ khinh miệt
- tai hoạ
- đóng sầm
- nguyền rủa
- nói xấu
- Ren (vào)
- phản đối (với)
Nearest Words of keelhaul
Definitions and Meaning of keelhaul in English
keelhaul (v. i.)
To haul under the keel of a ship, by ropes attached to the yardarms on each side. It was formerly practiced as a punishment in the Dutch and English navies.
FAQs About the word keelhaul
keelhaul
To haul under the keel of a ship, by ropes attached to the yardarms on each side. It was formerly practiced as a punishment in the Dutch and English navies.
lỗi,bài giảng,Cảnh cáo,mắng mỏ,cảnh cáo,Tưới,la mắng,mắng,Gọi xuống,trừng phạt
chấp thuận,Ủng hộ,tán thành,lệnh trừng phạt,Lời khen,ca ngợi,Ca ngợi,ca ngợi
keelfat => mỡ cá voi, keeler => keeler, keeled garlic => Tỏi, keeled => có lườn, keelboat => Thuyền buồm có sống thuyền,