Vietnamese Meaning of keel over
lật nhào
Other Vietnamese words related to lật nhào
Nearest Words of keel over
Definitions and Meaning of keel over in English
keel over (v)
turn over and fall
FAQs About the word keel over
lật nhào
turn over and fall
Yếu,Ngất xỉu,Sự cố mất điện,sụp đổ,conk (out),ngất,sự cố,zonk (ra)
đến quanh,đến,hồi sinh,đến
keel arch => Đáy tàu, keel => sống thuyền, keech => sến, kee => key, kedlook => Cải củ,