Vietnamese Meaning of in the way

in the way

Other Vietnamese words related to in the way

Definitions and Meaning of in the way in English

Wordnet

in the way (r)

forming a hindrance, impediment, or obstruction

FAQs About the word in the way

Definition not available

forming a hindrance, impediment, or obstruction

đường xe,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng,động mạch

sự không thích,Ghét,Chứng bệnh khó chịu,sự ghê tởm

in the south => ở miền nam, in the same breath => cùng một lần thở, in the raw => thô, in the public eye => dưới con mắt công chúng, in the nick of time => vào phút chót,