Vietnamese Meaning of highway robbery
highway robbery
Other Vietnamese words related to highway robbery
Nearest Words of highway robbery
- highway engineer => Kỹ sư đường bộ
- highway code => Luật giao thông đường bộ
- highway => Đoạn đường cao tốc
- high-water mark => vạch nước triều cao
- highwater => lũ
- high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao
- high-voltage => điện áp cao
- high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin
- high-velocity => tốc độ cao
- high-up => cấp cao
Definitions and Meaning of highway robbery in English
highway robbery (n)
an exorbitant price
robbery of travellers on or near a public road
FAQs About the word highway robbery
Definition not available
an exorbitant price, robbery of travellers on or near a public road
gian lận,tống tiền,khai quật,đục,đục,Lừa đảo,cắt lông,sạc quá mức,lừa đảo,lột da
No antonyms found.
highway engineer => Kỹ sư đường bộ, highway code => Luật giao thông đường bộ, highway => Đoạn đường cao tốc, high-water mark => vạch nước triều cao, highwater => lũ,