FAQs About the word highway robbery

Definition not available

an exorbitant price, robbery of travellers on or near a public road

gian lận,tống tiền,khai quật,đục,đục,Lừa đảo,cắt lông,sạc quá mức,lừa đảo,lột da

No antonyms found.

highway engineer => Kỹ sư đường bộ, highway code => Luật giao thông đường bộ, highway => Đoạn đường cao tốc, high-water mark => vạch nước triều cao, highwater => lũ,