Vietnamese Meaning of haet

ngựa

Other Vietnamese words related to ngựa

Definitions and Meaning of haet in English

haet

a small quantity

FAQs About the word haet

ngựa

a small quantity

át,Nguyên tử,dấu gạch ngang,dẫn bóng,giọt,đốm,phân số,ngũ cốc,Hạt,nửa xu

miếng,khuôn mặt,đẹp trai,cục u,khối lượng,núi,đống,Nồi,số lượng,tấm

had to do with => phải liên quan đến, had one's eye on => để mắt tới, had on => mặc, had done with => đã làm với, had at => có,