Vietnamese Meaning of golden polypody
Trạch lan vàng
Other Vietnamese words related to Trạch lan vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden polypody
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden rain => mưa vàng
- golden retriever => Golden retriever
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden section => tỷ lệ vàng
- golden shiner => Cá vàng
- golden shower tree => Cây Muồng hoàng yến
Definitions and Meaning of golden polypody in English
golden polypody (n)
tropical American fern with brown scaly rhizomes cultivated for its large deeply lobed deep bluish-green fronds; sometimes placed in genus Polypodium
mat-forming lithophytic or terrestrial fern with creeping rootstocks and large pinnatifid fronds found throughout North America and Europe and Africa and east Asia
FAQs About the word golden polypody
Trạch lan vàng
tropical American fern with brown scaly rhizomes cultivated for its large deeply lobed deep bluish-green fronds; sometimes placed in genus Polypodium, mat-formi
No synonyms found.
No antonyms found.
golden plover => Chim choi choi vàng, golden pholiota => Nấm vàng Pholiota, golden pheasant => Gà lôi tía, golden pea => Đậu vàng, golden parachute => Cái dù vàng,