Vietnamese Meaning of golden shiner
Cá vàng
Other Vietnamese words related to Cá vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden shiner
- golden section => tỷ lệ vàng
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden retriever => Golden retriever
- golden rain => mưa vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden shower tree => Cây Muồng hoàng yến
- golden spleen => Lách vàng
- golden star => Ngôi sao vàng
- golden stars => Sao vàng
- golden state => Golden State
- golden syrup => xi-rô vàng
- golden thistle => cây kế vàng
- golden thread => sợi chỉ vàng
- golden trumpet => trumpet vàng
- golden warbler => Chích bông vàng
Definitions and Meaning of golden shiner in English
golden shiner (n)
shiner of eastern North America having golden glints; sometimes also called `bream'
FAQs About the word golden shiner
Cá vàng
shiner of eastern North America having golden glints; sometimes also called `bream'
No synonyms found.
No antonyms found.
golden section => tỷ lệ vàng, golden seal => cây phong ấn vàng, golden saxifrage => Kim hoàng thảo, golden rule => Quy tắc vàng, golden retriever => Golden retriever,