Vietnamese Meaning of golden rule
Quy tắc vàng
Other Vietnamese words related to Quy tắc vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden rule
- golden retriever => Golden retriever
- golden rain => mưa vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden section => tỷ lệ vàng
- golden shiner => Cá vàng
- golden shower tree => Cây Muồng hoàng yến
- golden spleen => Lách vàng
- golden star => Ngôi sao vàng
- golden stars => Sao vàng
- golden state => Golden State
- golden syrup => xi-rô vàng
Definitions and Meaning of golden rule in English
golden rule (n)
any important rule
a command based on Jesus' words in the Sermon on the Mount
FAQs About the word golden rule
Quy tắc vàng
any important rule, a command based on Jesus' words in the Sermon on the Mount
No synonyms found.
No antonyms found.
golden retriever => Golden retriever, golden rain => mưa vàng, golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ, golden pothos => Trầu bà vàng, golden polypody => Trạch lan vàng,