Vietnamese Meaning of golden pheasant
Gà lôi tía
Other Vietnamese words related to Gà lôi tía
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden pheasant
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden maidenhair => Rau ruốc vàng
- golden larch => Linh sam vàng
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden rain => mưa vàng
- golden retriever => Golden retriever
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
Definitions and Meaning of golden pheasant in English
golden pheasant (n)
brightly colored crested pheasant of mountains of western and central Asia
FAQs About the word golden pheasant
Gà lôi tía
brightly colored crested pheasant of mountains of western and central Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
golden pea => Đậu vàng, golden parachute => Cái dù vàng, golden oriole => Chích chòe vàng, golden oldie => Ca khúc bất hủ, golden oak mushroom => Nấm sồi vàng,