Vietnamese Meaning of golden retriever
Golden retriever
Other Vietnamese words related to Golden retriever
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden retriever
- golden rain => mưa vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden section => tỷ lệ vàng
- golden shiner => Cá vàng
- golden shower tree => Cây Muồng hoàng yến
- golden spleen => Lách vàng
- golden star => Ngôi sao vàng
- golden stars => Sao vàng
- golden state => Golden State
Definitions and Meaning of golden retriever in English
golden retriever (n)
an English breed having a long silky golden coat
FAQs About the word golden retriever
Golden retriever
an English breed having a long silky golden coat
No synonyms found.
No antonyms found.
golden rain => mưa vàng, golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ, golden pothos => Trầu bà vàng, golden polypody => Trạch lan vàng, golden plover => Chim choi choi vàng,