Vietnamese Meaning of golden plover
Chim choi choi vàng
Other Vietnamese words related to Chim choi choi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden plover
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden rain => mưa vàng
- golden retriever => Golden retriever
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden section => tỷ lệ vàng
- golden shiner => Cá vàng
Definitions and Meaning of golden plover in English
golden plover (n)
plovers of Europe and America having the backs marked with golden-yellow spots
FAQs About the word golden plover
Chim choi choi vàng
plovers of Europe and America having the backs marked with golden-yellow spots
No synonyms found.
No antonyms found.
golden pholiota => Nấm vàng Pholiota, golden pheasant => Gà lôi tía, golden pea => Đậu vàng, golden parachute => Cái dù vàng, golden oriole => Chích chòe vàng,