Vietnamese Meaning of golden mean
tỉ lệ vàng
Other Vietnamese words related to tỉ lệ vàng
Nearest Words of golden mean
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden maidenhair => Rau ruốc vàng
- golden larch => Linh sam vàng
- golden ironweed => Hoa cúc vàng
- golden horde => Kim Trướng Hãn quốc
- golden honey plant => Cây hoa vàng
- golden heather => cây thạch nam vàng
- golden handshake => cái bắt tay vàng
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden groundsel => Cúc bách nhật
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden pea => Đậu vàng
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
Definitions and Meaning of golden mean in English
golden mean (n)
the proportional relation between two divisions of line or two dimension of a plane figure such that short : long :: long : (short + long)
the middle between extremes
FAQs About the word golden mean
tỉ lệ vàng
the proportional relation between two divisions of line or two dimension of a plane figure such that short : long :: long : (short + long), the middle between e
trung bình,giữa,Trung bình cộng,trung bình,trung bình,con đường trung dung,giữa đường,điểm giữa,trung vị,chuẩn mực
tối đa,tối thiểu,Cao nhất
golden marguerite => Cúc vạn thọ, golden maidenhair => Rau ruốc vàng, golden larch => Linh sam vàng, golden ironweed => Hoa cúc vàng, golden horde => Kim Trướng Hãn quốc,