Vietnamese Meaning of golden handshake
cái bắt tay vàng
Other Vietnamese words related to cái bắt tay vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden handshake
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden groundsel => Cúc bách nhật
- golden gram => một gram vàng
- golden glow => màu vàng óng
- golden gate bridge => Cầu Cổng Vàng
- golden gate => Cầu Cổng Vàng
- golden fleece => Bộ lông cừu vàng
- golden fig => Vả vàng
- golden fern => dương xỉ vàng
- golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng
- golden heather => cây thạch nam vàng
- golden honey plant => Cây hoa vàng
- golden horde => Kim Trướng Hãn quốc
- golden ironweed => Hoa cúc vàng
- golden larch => Linh sam vàng
- golden maidenhair => Rau ruốc vàng
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
Definitions and Meaning of golden handshake in English
golden handshake (n)
a lucrative severance agreement offered to an employee (usually as an incentive to retire)
FAQs About the word golden handshake
cái bắt tay vàng
a lucrative severance agreement offered to an employee (usually as an incentive to retire)
No synonyms found.
No antonyms found.
golden hamster => Chuột lang vàng, golden groundsel => Cúc bách nhật, golden gram => một gram vàng, golden glow => màu vàng óng, golden gate bridge => Cầu Cổng Vàng,