Vietnamese Meaning of golden fleece
Bộ lông cừu vàng
Other Vietnamese words related to Bộ lông cừu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden fleece
- golden fig => Vả vàng
- golden fern => dương xỉ vàng
- golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng
- golden everlasting => Hoa bất tử vàng
- golden eagle => Đại bàng vàng
- golden delicious => Táo Golden Delicious
- golden cup => Cúp vàng
- golden crownbeard => Vàng hoàng gia
- golden crown beard => râu vàng hoàng gia
- golden club => câu lạc bộ vàng
- golden gate => Cầu Cổng Vàng
- golden gate bridge => Cầu Cổng Vàng
- golden glow => màu vàng óng
- golden gram => một gram vàng
- golden groundsel => Cúc bách nhật
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden handshake => cái bắt tay vàng
- golden heather => cây thạch nam vàng
- golden honey plant => Cây hoa vàng
- golden horde => Kim Trướng Hãn quốc
Definitions and Meaning of golden fleece in English
golden fleece (n)
in Greek mythology, a fleece of gold owned by the king of Colchis and guarded in a sacred grove by a dragon; recovered by Jason and the Argonauts
FAQs About the word golden fleece
Bộ lông cừu vàng
in Greek mythology, a fleece of gold owned by the king of Colchis and guarded in a sacred grove by a dragon; recovered by Jason and the Argonauts
No synonyms found.
No antonyms found.
golden fig => Vả vàng, golden fern => dương xỉ vàng, golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng, golden everlasting => Hoa bất tử vàng, golden eagle => Đại bàng vàng,