Vietnamese Meaning of golden fairy lantern
Đèn lồng tiên vàng
Other Vietnamese words related to Đèn lồng tiên vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden fairy lantern
- golden everlasting => Hoa bất tử vàng
- golden eagle => Đại bàng vàng
- golden delicious => Táo Golden Delicious
- golden cup => Cúp vàng
- golden crownbeard => Vàng hoàng gia
- golden crown beard => râu vàng hoàng gia
- golden club => câu lạc bộ vàng
- golden clematis => Hoa tử vi vàng
- golden chinkapin => Cây chinkapin vàng
- golden chain => dây chuyền vàng
- golden fern => dương xỉ vàng
- golden fig => Vả vàng
- golden fleece => Bộ lông cừu vàng
- golden gate => Cầu Cổng Vàng
- golden gate bridge => Cầu Cổng Vàng
- golden glow => màu vàng óng
- golden gram => một gram vàng
- golden groundsel => Cúc bách nhật
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden handshake => cái bắt tay vàng
Definitions and Meaning of golden fairy lantern in English
golden fairy lantern (n)
globe lily having open branched clusters of clear yellow egg-shaped flowers; northern California
FAQs About the word golden fairy lantern
Đèn lồng tiên vàng
globe lily having open branched clusters of clear yellow egg-shaped flowers; northern California
No synonyms found.
No antonyms found.
golden everlasting => Hoa bất tử vàng, golden eagle => Đại bàng vàng, golden delicious => Táo Golden Delicious, golden cup => Cúp vàng, golden crownbeard => Vàng hoàng gia,