Vietnamese Meaning of golden clematis
Hoa tử vi vàng
Other Vietnamese words related to Hoa tử vi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden clematis
- golden chinkapin => Cây chinkapin vàng
- golden chain => dây chuyền vàng
- golden calla => Hồ điệp vàng
- golden calf => Bò vàng
- golden buttons => Nút vàng
- golden boy => hoàng tử bé
- golden barrel cactus => Xương rồng thùng vàng
- golden aster => Cúc sao vàng
- golden algae => Tảo nâu
- golden ager => người cao tuổi
- golden club => câu lạc bộ vàng
- golden crown beard => râu vàng hoàng gia
- golden crownbeard => Vàng hoàng gia
- golden cup => Cúp vàng
- golden delicious => Táo Golden Delicious
- golden eagle => Đại bàng vàng
- golden everlasting => Hoa bất tử vàng
- golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng
- golden fern => dương xỉ vàng
- golden fig => Vả vàng
Definitions and Meaning of golden clematis in English
golden clematis (n)
Chinese clematis with serrate leaves and large yellow flowers
FAQs About the word golden clematis
Hoa tử vi vàng
Chinese clematis with serrate leaves and large yellow flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
golden chinkapin => Cây chinkapin vàng, golden chain => dây chuyền vàng, golden calla => Hồ điệp vàng, golden calf => Bò vàng, golden buttons => Nút vàng,