Vietnamese Meaning of golden ager
người cao tuổi
Other Vietnamese words related to người cao tuổi
Nearest Words of golden ager
- golden algae => Tảo nâu
- golden aster => Cúc sao vàng
- golden barrel cactus => Xương rồng thùng vàng
- golden boy => hoàng tử bé
- golden buttons => Nút vàng
- golden calf => Bò vàng
- golden calla => Hồ điệp vàng
- golden chain => dây chuyền vàng
- golden chinkapin => Cây chinkapin vàng
- golden clematis => Hoa tử vi vàng
Definitions and Meaning of golden ager in English
FAQs About the word golden ager
người cao tuổi
trẻ vị thành niên,cổ,người lớn tuổi,Công dân cao tuổi,lão khoa,bà,cựu binh,người già,Ông tộc,người cao tuổi
Thanh thiếu niên,trẻ vị thành niên,thanh niên,Thanh niên,trẻ em,trẻ,Trẻ em,con,trẻ em,trẻ em
golden age => Kỷ nguyên hoàng kim, golden => vàng, golde => Goldi, goldcup => Gold Cup, gold-crowned kinglet => Chim vua đầu vàng,