FAQs About the word golden boy

hoàng tử bé

a man who is unusually successful at an early age

No synonyms found.

No antonyms found.

golden barrel cactus => Xương rồng thùng vàng, golden aster => Cúc sao vàng, golden algae => Tảo nâu, golden ager => người cao tuổi, golden age => Kỷ nguyên hoàng kim,