FAQs About the word goldcup

Gold Cup

any of various plants of the genus RanunculusThe cuckoobud.

No synonyms found.

No antonyms found.

gold-crowned kinglet => Chim vua đầu vàng, goldcrest => Vàng tước, gold-coloured => Màu vàng kim, gold-colored => Màu vàng, goldbricking => lười biếng,