Vietnamese Meaning of golden barrel cactus
Xương rồng thùng vàng
Other Vietnamese words related to Xương rồng thùng vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden barrel cactus
- golden boy => hoàng tử bé
- golden buttons => Nút vàng
- golden calf => Bò vàng
- golden calla => Hồ điệp vàng
- golden chain => dây chuyền vàng
- golden chinkapin => Cây chinkapin vàng
- golden clematis => Hoa tử vi vàng
- golden club => câu lạc bộ vàng
- golden crown beard => râu vàng hoàng gia
- golden crownbeard => Vàng hoàng gia
Definitions and Meaning of golden barrel cactus in English
golden barrel cactus (n)
large cactus of east central Mexico having golden to pale yellow flowers and spines
FAQs About the word golden barrel cactus
Xương rồng thùng vàng
large cactus of east central Mexico having golden to pale yellow flowers and spines
No synonyms found.
No antonyms found.
golden aster => Cúc sao vàng, golden algae => Tảo nâu, golden ager => người cao tuổi, golden age => Kỷ nguyên hoàng kim, golden => vàng,