Vietnamese Meaning of grandam
bà ngoại
Other Vietnamese words related to bà ngoại
Nearest Words of grandam
Definitions and Meaning of grandam in English
grandam (n.)
An old woman; specifically, a grandmother.
FAQs About the word grandam
bà ngoại
An old woman; specifically, a grandmother.
Phù thủy,Bà già,hoàng hậu góa,trẻ vị thành niên,người đàn ông râu bạc,người già,Ông tộc,Râu trắng,cổ,lão già
Thanh thiếu niên,thanh niên,Thanh niên,trẻ em,con,trẻ,Trẻ em,trẻ vị thành niên,trẻ em,trẻ em
grandad => Ông, grand turk => Grand Turk, grand tour => du ngoạn thế giới, grand total => Tổng giá trị, grand theft => Trộm cắp tài sản,