Vietnamese Meaning of golden gate
Cầu Cổng Vàng
Other Vietnamese words related to Cầu Cổng Vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden gate
- golden fleece => Bộ lông cừu vàng
- golden fig => Vả vàng
- golden fern => dương xỉ vàng
- golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng
- golden everlasting => Hoa bất tử vàng
- golden eagle => Đại bàng vàng
- golden delicious => Táo Golden Delicious
- golden cup => Cúp vàng
- golden crownbeard => Vàng hoàng gia
- golden crown beard => râu vàng hoàng gia
- golden gate bridge => Cầu Cổng Vàng
- golden glow => màu vàng óng
- golden gram => một gram vàng
- golden groundsel => Cúc bách nhật
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden handshake => cái bắt tay vàng
- golden heather => cây thạch nam vàng
- golden honey plant => Cây hoa vàng
- golden horde => Kim Trướng Hãn quốc
- golden ironweed => Hoa cúc vàng
Definitions and Meaning of golden gate in English
golden gate (n)
a strait in western California that connects the San Francisco Bay with the Pacific Ocean; discovered in 1579 by Sir Francis Drake
FAQs About the word golden gate
Cầu Cổng Vàng
a strait in western California that connects the San Francisco Bay with the Pacific Ocean; discovered in 1579 by Sir Francis Drake
No synonyms found.
No antonyms found.
golden fleece => Bộ lông cừu vàng, golden fig => Vả vàng, golden fern => dương xỉ vàng, golden fairy lantern => Đèn lồng tiên vàng, golden everlasting => Hoa bất tử vàng,