Vietnamese Meaning of golden mole
Chuột chũi vàng
Other Vietnamese words related to Chuột chũi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden mole
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden maidenhair => Rau ruốc vàng
- golden larch => Linh sam vàng
- golden ironweed => Hoa cúc vàng
- golden horde => Kim Trướng Hãn quốc
- golden honey plant => Cây hoa vàng
- golden heather => cây thạch nam vàng
- golden handshake => cái bắt tay vàng
- golden hamster => Chuột lang vàng
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden pea => Đậu vàng
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pholiota => Nấm vàng Pholiota
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden pothos => Trầu bà vàng
Definitions and Meaning of golden mole in English
golden mole (n)
mole of southern Africa having iridescent guard hairs mixed with the underfur
FAQs About the word golden mole
Chuột chũi vàng
mole of southern Africa having iridescent guard hairs mixed with the underfur
No synonyms found.
No antonyms found.
golden mean => tỉ lệ vàng, golden marguerite => Cúc vạn thọ, golden maidenhair => Rau ruốc vàng, golden larch => Linh sam vàng, golden ironweed => Hoa cúc vàng,