Vietnamese Meaning of golden pholiota
Nấm vàng Pholiota
Other Vietnamese words related to Nấm vàng Pholiota
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden pholiota
- golden pheasant => Gà lôi tía
- golden pea => Đậu vàng
- golden parachute => Cái dù vàng
- golden oriole => Chích chòe vàng
- golden oldie => Ca khúc bất hủ
- golden oak mushroom => Nấm sồi vàng
- golden mole => Chuột chũi vàng
- golden mean => tỉ lệ vàng
- golden marguerite => Cúc vạn thọ
- golden maidenhair => Rau ruốc vàng
- golden plover => Chim choi choi vàng
- golden polypody => Trạch lan vàng
- golden pothos => Trầu bà vàng
- golden ragwort => Cây cỏ sữa lá nhỏ
- golden rain => mưa vàng
- golden retriever => Golden retriever
- golden rule => Quy tắc vàng
- golden saxifrage => Kim hoàng thảo
- golden seal => cây phong ấn vàng
- golden section => tỷ lệ vàng
Definitions and Meaning of golden pholiota in English
golden pholiota (n)
a beautiful yellow gilled fungus found from Alaska south along the coast
FAQs About the word golden pholiota
Nấm vàng Pholiota
a beautiful yellow gilled fungus found from Alaska south along the coast
No synonyms found.
No antonyms found.
golden pheasant => Gà lôi tía, golden pea => Đậu vàng, golden parachute => Cái dù vàng, golden oriole => Chích chòe vàng, golden oldie => Ca khúc bất hủ,