Vietnamese Meaning of give-and-take
Trao đổi
Other Vietnamese words related to Trao đổi
- tham khảo
- tham vấn
- cuộc trò chuyện
- cuộc tranh luận
- Đối thoại
- thảo luận
- nói
- luận điểm
- Lập luận
- Trở lại và ra ngoài
- đối thoại
- Trò chuyện
- Hội nghị
- luật sư
- thảo luận
- đối thoại
- buổi họp
- chuyện phiếm
- đàm phán
- tranh cãi
- mặc cả
- Trò chuyện
- trò chuyện
- Phòng trò chuyện
- chuyện trò
- tư vấn
- Hội đồng
- diễn văn
- luận thuyết
- Diễn đàn
- thương lượng
- Rap
- bàn tròn
- hội thảo
- Thực hành sọ
- Phiên họp sọ
- hội thảo
- nói chuyện suốt ngày
Nearest Words of give-and-take
Definitions and Meaning of give-and-take in English
FAQs About the word give-and-take
Trao đổi
tham khảo,tham vấn,cuộc trò chuyện,cuộc tranh luận,Đối thoại,thảo luận,nói,luận điểm,Lập luận,Trở lại và ra ngoài
No antonyms found.
give-and-go => Cho-va-đi, give way => Nhường đường, give voice => Cho tiếng nói, give vent => giải tỏa, give up => bỏ cuộc,