FAQs About the word get together

cuộc gặp gỡ

cuộc họp,buổi họp,hội,mật nghị,Hội nghị,hiệp ước,hội thảo,Hội thảo,Khán giả,Tủ

chia tay,giải tán,phân tán,rời khỏi,chia tay,cất cánh,khởi hành,tách rời

get to grips => nắm, get to => tới, get through => đi qua, get the picture => hiểu được bức tranh, get the jump => đi trước,