Vietnamese Meaning of fleetingly
thoáng qua
Other Vietnamese words related to thoáng qua
Nearest Words of fleetingly
Definitions and Meaning of fleetingly in English
fleetingly (adv.)
In a fleeting manner; swiftly.
FAQs About the word fleetingly
thoáng qua
In a fleeting manner; swiftly.
ngắn,phù du,phù du,chớp,nhất thời,qua,Tạm thời,tạm thời,tạm thời,rụng lá
Bất tử,vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,vượt thời gian
fleeting => nhất thời, fleet-foot => nhanh chân, fleeten => Hạm đội, fleeted => chạy trốn, fleet street => Phố Fleet,