FAQs About the word fixed-point notation

Ký hiệu dấu chấm động cố định

a radix numeration system in which the location of the decimal point is fixed by convention

No synonyms found.

No antonyms found.

fixedness => Tính kiên trì, fixedly => cố định, fixed-cycle operation => hoạt động chu kỳ cố định, fixed-combination drug => Thuốc kết hợp cố định, fixed storage => Lưu trữ cố định,