Vietnamese Meaning of fixed intonation
ngữ điệu cố định
Other Vietnamese words related to ngữ điệu cố định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fixed intonation
- fixed investment trust => Quỹ đầu tư tín thác cố định
- fixed oil => Dầu cố định
- fixed phagocyte => Tế bào thực bào cố định
- fixed star => sao cố định
- fixed storage => Lưu trữ cố định
- fixed-combination drug => Thuốc kết hợp cố định
- fixed-cycle operation => hoạt động chu kỳ cố định
- fixedly => cố định
- fixedness => Tính kiên trì
- fixed-point notation => Ký hiệu dấu chấm động cố định
Definitions and Meaning of fixed intonation in English
fixed intonation (n)
the intonation of keyboard instruments where the pitch of each note is fixed and cannot be varied by the performer
FAQs About the word fixed intonation
ngữ điệu cố định
the intonation of keyboard instruments where the pitch of each note is fixed and cannot be varied by the performer
No synonyms found.
No antonyms found.
fixed disk => Ổ cứng, fixed costs => Chi phí cố định, fixed cost => Chi phí cố định, fixed charge => chi phí cố định, fixed => cố định,