Vietnamese Meaning of fixed phagocyte
Tế bào thực bào cố định
Other Vietnamese words related to Tế bào thực bào cố định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fixed phagocyte
- fixed oil => Dầu cố định
- fixed investment trust => Quỹ đầu tư tín thác cố định
- fixed intonation => ngữ điệu cố định
- fixed disk => Ổ cứng
- fixed costs => Chi phí cố định
- fixed cost => Chi phí cố định
- fixed charge => chi phí cố định
- fixed => cố định
- fixative => dung dịch định hình
- fixation => sự chú ý
- fixed star => sao cố định
- fixed storage => Lưu trữ cố định
- fixed-combination drug => Thuốc kết hợp cố định
- fixed-cycle operation => hoạt động chu kỳ cố định
- fixedly => cố định
- fixedness => Tính kiên trì
- fixed-point notation => Ký hiệu dấu chấm động cố định
- fixed-point number => Số dấu phẩy động cố định
- fixed-point part => Phần điểm cố định
- fixed-point representation system => Hệ thống biểu diễn điểm cố định
Definitions and Meaning of fixed phagocyte in English
fixed phagocyte (n)
a phagocyte that does not circulate in the blood but is fixed in the liver or spleen or bone marrow etc.
FAQs About the word fixed phagocyte
Tế bào thực bào cố định
a phagocyte that does not circulate in the blood but is fixed in the liver or spleen or bone marrow etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
fixed oil => Dầu cố định, fixed investment trust => Quỹ đầu tư tín thác cố định, fixed intonation => ngữ điệu cố định, fixed disk => Ổ cứng, fixed costs => Chi phí cố định,