FAQs About the word fixer-upper

Sửa chữa

a house or other dwelling in need of repair (usually offered for sale at a low price)

No synonyms found.

No antonyms found.

fixer => người sửa chữa, fixed-width font => Phông chữ rộng cố định, fixed-point representation system => Hệ thống biểu diễn điểm cố định, fixed-point part => Phần điểm cố định, fixed-point number => Số dấu phẩy động cố định,