Vietnamese Meaning of fixidity
tính cố định
Other Vietnamese words related to tính cố định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fixidity
- fixer-upper => Sửa chữa
- fixer => người sửa chữa
- fixed-width font => Phông chữ rộng cố định
- fixed-point representation system => Hệ thống biểu diễn điểm cố định
- fixed-point part => Phần điểm cố định
- fixed-point number => Số dấu phẩy động cố định
- fixed-point notation => Ký hiệu dấu chấm động cố định
- fixedness => Tính kiên trì
- fixedly => cố định
- fixed-cycle operation => hoạt động chu kỳ cố định
Definitions and Meaning of fixidity in English
fixidity (n.)
Fixedness.
FAQs About the word fixidity
tính cố định
Fixedness.
No synonyms found.
No antonyms found.
fixer-upper => Sửa chữa, fixer => người sửa chữa, fixed-width font => Phông chữ rộng cố định, fixed-point representation system => Hệ thống biểu diễn điểm cố định, fixed-point part => Phần điểm cố định,