Vietnamese Meaning of fibered

Other Vietnamese words related to xơ

Definitions and Meaning of fibered in English

Webster

fibered (a.)

Alt. of Fibred

FAQs About the word fibered

Alt. of Fibred

cột sống,lòng dũng cảm,tính bền vững,Lòng dũng cảm,lòng dũng cảm,Quyết tâm,sức bền,sự bền bỉ ,sỏi,sạn

hèn nhát,thiếu quyết đoán,không kiên quyết,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,do dự,Hèn nhát,Hèn nhát,nhát gan,hèn nhát

fiberboard => Ván sợi, fiber optics => Sợi quang, fiber optic cable => Cáp sợi quang, fiber bundle => Bó sợi, fiber => xơ,