Vietnamese Meaning of eastern lowland gorilla
Khỉ đột đất thấp phía đông
Other Vietnamese words related to Khỉ đột đất thấp phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern lowland gorilla
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern hemisphere => Bán cầu Đông
- eastern ground snake => Rắn đất phía đông
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
Definitions and Meaning of eastern lowland gorilla in English
eastern lowland gorilla (n)
a kind of gorilla
FAQs About the word eastern lowland gorilla
Khỉ đột đất thấp phía đông
a kind of gorilla
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern kingbird => Chim vua phương đông, eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông, eastern hop hornbeam => Cây du, eastern highlands => Cao nguyên phía Đông, eastern hemlock => Vân sam Canada,