Vietnamese Meaning of eastern red cedar
Tuyết tùng đỏ miền Đông
Other Vietnamese words related to Tuyết tùng đỏ miền Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern red cedar
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
- eastern time => Giờ miền Đông
- eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông
- eastern united states => Miền đông Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of eastern red cedar in English
eastern red cedar (n)
small juniper found east of Rocky Mountains having a conic crown, brown bark that peels in shreds, and small sharp needles
FAQs About the word eastern red cedar
Tuyết tùng đỏ miền Đông
small juniper found east of Rocky Mountains having a conic crown, brown bark that peels in shreds, and small sharp needles
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern poison oak => Cây sồi độc, eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông, eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm, eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương, eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương,