Vietnamese Meaning of eastern kingbird
Chim vua phương đông
Other Vietnamese words related to Chim vua phương đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern kingbird
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern hemisphere => Bán cầu Đông
- eastern ground snake => Rắn đất phía đông
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
Definitions and Meaning of eastern kingbird in English
eastern kingbird (n)
a kingbird that breeds in North America and winters in tropical America; distinguished by a white band on the tip of the tail
FAQs About the word eastern kingbird
Chim vua phương đông
a kingbird that breeds in North America and winters in tropical America; distinguished by a white band on the tip of the tail
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông, eastern hop hornbeam => Cây du, eastern highlands => Cao nguyên phía Đông, eastern hemlock => Vân sam Canada, eastern hemisphere => Bán cầu Đông,