Vietnamese Meaning of eastern ground snake
Rắn đất phía đông
Other Vietnamese words related to Rắn đất phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern ground snake
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern hemisphere => Bán cầu Đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
Definitions and Meaning of eastern ground snake in English
eastern ground snake (n)
in some classifications placed in genus Haldea; small reddish-grey snake of eastern North America
FAQs About the word eastern ground snake
Rắn đất phía đông
in some classifications placed in genus Haldea; small reddish-grey snake of eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông, eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông, eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông, eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên, eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông,