Vietnamese Meaning of eastern desert
sa mạc phía đông
Other Vietnamese words related to sa mạc phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern desert
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern chipmunk => Sóc chuột sọc phương Đông
- eastern chinquapin => Chinquapin phía đông
- eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông
- eastern catholicism => Công giáo Đông phương
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern ground snake => Rắn đất phía đông
- eastern hemisphere => Bán cầu Đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
Definitions and Meaning of eastern desert in English
eastern desert (n)
a desert in Egypt between the Nile River and the Red Sea
FAQs About the word eastern desert
sa mạc phía đông
a desert in Egypt between the Nile River and the Red Sea
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern dasyure => Dasyure phương đông, eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông, eastern cottonwood => Bạch dương miền đông, eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông, eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông,