Vietnamese Meaning of eastern chimpanzee
Tinh tinh phương Đông
Other Vietnamese words related to Tinh tinh phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern chimpanzee
- eastern catholicism => Công giáo Đông phương
- eastern => phía đông
- easterly => về phía đông
- easterling => Người phía đông
- easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh
- easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh
- easter lily => hoa loa kèn Phục sinh
- easter egg => Trứng Phục sinh
- easter day => Phục sinh
- easter daisy => Hoa cúc nhám lớn
- eastern chinquapin => Chinquapin phía đông
- eastern chipmunk => Sóc chuột sọc phương Đông
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
Definitions and Meaning of eastern chimpanzee in English
eastern chimpanzee (n)
long-haired chimpanzees of east-central Africa; closely related to the central chimpanzees
FAQs About the word eastern chimpanzee
Tinh tinh phương Đông
long-haired chimpanzees of east-central Africa; closely related to the central chimpanzees
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern catholicism => Công giáo Đông phương, eastern => phía đông, easterly => về phía đông, easterling => Người phía đông, easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh,