Vietnamese Meaning of easterling
Người phía đông
Other Vietnamese words related to Người phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of easterling
- easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh
- easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh
- easter lily => hoa loa kèn Phục sinh
- easter egg => Trứng Phục sinh
- easter day => Phục sinh
- easter daisy => Hoa cúc nhám lớn
- easter card => Thiệp Phục sinh
- easter cactus => Xương rồng Phục sinh
- easter bunny => thỏ Phục sinh
- easter => Phục sinh
- easterly => về phía đông
- eastern => phía đông
- eastern catholicism => Công giáo Đông phương
- eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông
- eastern chinquapin => Chinquapin phía đông
- eastern chipmunk => Sóc chuột sọc phương Đông
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
Definitions and Meaning of easterling in English
easterling (n.)
A native of a country eastward of another; -- used, by the English, of traders or others from the coasts of the Baltic.
A piece of money coined in the east by Richard II. of England.
The smew.
easterling (a.)
Relating to the money of the Easterlings, or Baltic traders. See Sterling.
FAQs About the word easterling
Người phía đông
A native of a country eastward of another; -- used, by the English, of traders or others from the coasts of the Baltic., A piece of money coined in the east by
No synonyms found.
No antonyms found.
easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh, easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh, easter lily => hoa loa kèn Phục sinh, easter egg => Trứng Phục sinh, easter day => Phục sinh,